--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ word meaning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
enthusiastic
:
hăng hái, nhiệt tình; say mê
+
chuyện phiếm
:
Idle talk
+
photographer
:
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
+
blackish-red
:
màu đỏ pha đen
+
surroundings
:
vùng phụ cận, vùng xung quanh